Danh mục tuyển sinh
Tin tuyển sinh mới nhất
- THÔNG BÁO ĐIỂM TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC 2021 THEO KẾT QUẢ THI TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG
- Thông báo lịch học bổ sung kiến thức dự thi đào tạo trình độ thạc sĩ đợt 2 năm 2021 và hướng dẫn học online
- Thông báo về việc nộp hồ sơ đăng ký dự thi tuyển sinh trình độ thạc sĩ đợt 2 năm 2021 hình thức trực tuyến
- THÔNG BÁO TUYỂN SINH DIỆN ĐẶC CÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP VÀO ĐẠI HỌC NĂM 2021
- THÔNG BÁO NGƯỠNG ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG ĐẦU VÀO ĐẠI HỌC CHÍNH QUY NĂM 2021
Video clip
DANH SÁCH THÍ SINH THI NĂNG KHIẾU BÁO CHÍ NỘP HỒ SƠ QUA ĐƯỜNG BƯU ĐIỆN NĂM 2017 TÍNH ĐẾN 14.6.2017
TT | SO_CMND | NGÀY SINH | HỌ VÀ TÊN | MÃ CHUYÊN NGÀNH | MÃ TỔ HỢP | TÊN TỔ HỢP MÔN | Ghi chú | Đăng ký lại chuyên ngành | Đăng ký lại tổ hợp | Thêm chuyên ngành | Mã tổ hợp | Thêm chuyên ngành | Mã tổ hợp |
1 | 187822325 | 30.11.1999 | ĐINH NAM AN | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
2 | 026199002525 | 24.05.1999 | ĐỖ THỊ AN | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
3 | 174595461 | 01.11.1999 | TRỊNH VĂN AN | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
4 | 013517356 | 18.08.1998 | TRẦN THÁI AN | 600 | M15 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh | |||||||
5 | 152268202 | 29.10.1999 | ĐÀO LAN ANH | 600 | M15 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh | |||||||
6 | 125907384 | 05.12.1999 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
7 | 142827246 | 24.4.1999 | ĐẶNG THỊ LAN ANH | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
8 | 174974876 | 15.12.1999 | TRẦN THỊ VÂN ANH | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
9 | 051029814 | 05.05.1999 | LƯƠNG THỊ HỒNG ANH | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
10 | 017544082 | 23.04.1999 | PHẠM VIỆT ANH | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
11 | 017544082 | 23.04.1999 | PHẠM VIỆT ANH | 603 | M21 | Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Lịch sử | |||||||
12 | 197390792 | 20.03.1999 | LÊ CHÂU ANH | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | |||||||
13 | 197430036 | 18.06.1999 | HOÀNG TRẦN MINH ANH | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
14 | 194608219 | 07.07.1998 | NGUYỄN THỊ HOÀNG ANH | 600 | M15 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh | |||||||
15 | 187814877 | 25.11.1999 | NGUYỄN THỊ LÂM ANH | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
16 | 122330861 | 08.02.1999 | GIÁP THỊ HỒNG ANH | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
17 | 132429539 | 21.01.1999 | PHẠM QUỐC ANH | 600 | M15 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh | |||||||
18 | 132429539 | 21.01.1999 | PHẠM QUỐC ANH | 603 | M19 | Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Tiếng Anh | NV không thi | ||||||
19 | 017538295 | 14.12.1999 | NGUYỄN HOÀNG ANH | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
20 | 051043672 | 24.09.1999 | TRẦN THỊ NGỌC ANH | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
21 | 152241098 | 17.02.1999 | THÁI THỊ VÂN ANH | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
22 | 152241098 | 17.02.1999 | THÁI THỊ VÂN ANH | 603 | M21 | Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Lịch sử | |||||||
23 | 022198002880 | 28.12.1998 | NGUYỄN NGỌC ANH | 600 | M15 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh | |||||||
24 | 022198002880 | 28.12.1998 | NGUYỄN NGỌC ANH | 603 | M19 | Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Tiếng Anh | NV Ko thi | ||||||
25 | 152259317 | 19.10.1999 | NGUYỄN THỊ LAN ANH | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
26 | 231268231 | 08.09.1999 | TRẦN THỊ MINH ANH | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
27 | 164645201 | 02.07.1999 | VŨ THỊ MINH ANH | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
28 | 063513733 | 08.06.1999 | NGUYỄN THỊ CHÂU ANH | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
29 | 061073192 | 24.08.1999 | NGUYỄN LAN ANH | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | |||||||
30 | 101248131 | 23.09.1997 | NGUYỄN HOÀNG ANH | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | |||||||
31 | 174521023 | 08.01.1999 | NGUYỄN THỊ XUÂN ANH | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | |||||||
32 | 152247920 | 21.12.1999 | LÊ THỊ LAN ANH | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
33 | 184345949 | 12.10.1999 | TRẦN HÀ ANH | 600 | M15 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh | |||||||
34 | 122330893 | 04.03.1999 | HOÀNG VÂN ANH | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
35 | 142931451 | 18.10.1999 | BÙI THỊ LAN ANH | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
36 | 031954876 | 19.02.1999 | HOÀNG THỊ HỒNG ANH | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
37 | 101306760 | 06.09.1999 | VŨ HẢI ANH | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
38 | 122335001 | 09.07.1999 | HÀ LAN ANH | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | |||||||
39 | 122335001 | 09.07.1999 | HÀ LAN ANH | 603 | M18 | Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Toán | |||||||
40 | 152242568 | 19.03.1999 | HOÀNG VY ANH | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | |||||||
41 | 038199001185 | 03.10.1999 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | |||||||
42 | 038199001185 | 03.10.1999 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH | 603 | M18 | Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Toán | |||||||
43 | 091943063 | 26.01.1999 | ĐẶNG THỊ HÀ ANH | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | |||||||
44 | 142970050 | 13.05.1999 | NGUYỄN THỊ ANH | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
45 | 184361437 | 14.08.1999 | LÊ THỊ QUỲNH ANH | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
46 | 063496794 | 08.05.1999 | NGUYỄN ĐỨC ANH | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
47 | 038199000001 | 09.06.1999 | NGUYỄN THỊ QUẾ ANH | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | |||||||
48 | 132378889 | 09.10.1999 | NGUYỄN THỊ KIM ANH | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
49 | 125888268 | 21.08.1999 | TRẦN MINH THẢO ANH | 603 | M19 | Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Tiếng Anh | |||||||
50 | 184283144 | 05.11.1999 | NGUYỄN ĐÌNH ANH | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | M17 | ||||||
51 | 241744290 | 01.06.1999 | NGUYỄN THỊ NGỌC ANH | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
52 | 125888268 | 21.08.1999 | TRẦN MINH THẢO ANH | 600 | M15 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh | |||||||
53 | 142951475 | 14.10.1999 | NGÔ ĐẶNG VÂN ANH | 600 | M15 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh | Chưa đăng ký NV qua Bộ | ||||||
54 | 061072651 | 21.07.1999 | ĐỖ NGỌC ÁNH | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
55 | 174748132 | 05.09.1999 | LÊ THỊ NGỌC ÁNH | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
56 | 051099455 | 05.02.1999 | MAI NGỌC ÁNH | 603 | M21 | Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Lịch sử | |||||||
57 | 063468043 | 04.03.1999 | ĐÀO THỊ ÁNH | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
58 | 174524507 | 04.05.1999 | TRẦN THỊ NGỌC ÁNH | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
59 | 152251417 | 16.12.1999 | LƯƠNG NGỌC ÁNH | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | Chưa đăng ký NV qua Bộ | ||||||
60 | 184336785 | 10.07.1999 | TRẦN THẾ BẰNG | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
61 | 184336785 | 10.07.1999 | TRẦN THẾ BẰNG | 603 | M21 | Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Lịch sử | |||||||
62 | 082351079 | 21.11.1998 | HOÀNG THỊ BỀN | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
63 | 085053516 | 31.07.1999 | HOÀNG THỊ BIÊN | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
64 | 022199001532 | 08.10.1999 | NGUYỄN ÁNH BÌNH | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | |||||||
65 | 113747279 | 10.01.1999 | NGUYỄN THỊ THANH BÌNH | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
66 | 197434219 | 02.09.1998 | TRẦN THỊ LY CA | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
67 | 175042431 | 20.10.1999 | NGUYỄN THỊ CẢNH | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | |||||||
68 | 063520242 | 11.03.1999 | TRẦN TIẾN CÔNG | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
69 | 17199000027 | 23.12.1999 | NGUYỄN THU CÚC | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | Chưa đăng ký NV qua Bộ | ||||||
70 | 063512969 | 20.10.1999 | NGUYỄN TRỌNG CƯỜNG | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
71 | 001199007992 | 05.10.1999 | NGUYỄN THỊ HUYỀN CHANG | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | 603 | M21 | |||||
72 | 085102227 | 11.07.1999 | NÔNG THỊ BẢO CHÂU | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
73 | 085102227 | 11.07.1999 | NÔNG THỊ BẢO CHÂU | 603 | M21 | Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Lịch sử | NV ko thi | ||||||
74 | 152267230 | 25.02.1999 | NGUYỄN THỊ KIM CHI | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
75 | 125824455 | 10.03.1999 | NGUYỄN THỊ KIM CHI | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | |||||||
76 | 132394278 | 27.09.1999 | NGÔ PHƯƠNG CHI | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | |||||||
77 | 132394278 | 27.09.1999 | NGÔ PHƯƠNG CHI | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
78 | 013618453 | 05.07.1999 | TRƯƠNG MINH CHI | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | |||||||
79 | 051028650 | 02.10.1999 | DƯƠNG THỊ CHIẾN | 600 | M15 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh | |||||||
80 | 174514300 | 10.08.1999 | NGUYỄN THỊ VÂN CHINH | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
81 | 040493727 | 06.10.1999 | NGUYỄN THỊ CHINH | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | |||||||
82 | 040493727 | 06.10.1999 | NGUYỄN THỊ CHINH | 603 | M18 | Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Toán | 606 | M22 | |||||
83 | 073469824 | 25.01.1999 | NGUYỄN QUỐC CHUYÊN | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
84 | 201761908 | 12.07.1999 | HUỲNH ĐÌNH DANH | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | |||||||
85 | 132395228 | 07.04.1999 | NGUYỄN NGỌC DIỄM | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
86 | 085066819 | 23.09.1999 | TRIỆU THỊ KIỀU DIỄM | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
87 | 051018999 | 18.09.1999 | TÒNG KHÁNH DIỆP | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
88 | 206108542 | 31.01.1999 | NGUYỄN THỊ DIỆU | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
89 | 152262153 | 02.03.1999 | NGUYỄN THỊ THANH DOAN | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | |||||||
90 | 125674537 | 02.05.1997 | NGUYỄN THỊ DUNG | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
91 | 142827228 | 27.12.1998 | NGUYỄN THỊ LINH DUNG | 600 | M15 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh | |||||||
92 | 184376330 | 02.10.1999 | NGUYỄN THÙY DUNG | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
93 | 184376330 | 02.10.1999 | NGUYỄN THÙY DUNG | 603 | M21 | Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Lịch sử | |||||||
94 | 013618041 | 25.11.1999 | LÊ THỊ PHƯƠNG DUNG | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | |||||||
95 | 013618041 | 25.11.1999 | LÊ THỊ PHƯƠNG DUNG | 600 | M15 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh | NV KO thi | ||||||
96 | 184374410 | 22.08.1999 | NGUYỄN THỊ THÙY DUNG | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | 603 | M18 | |||||
97 | 152241164 | 11.12.1999 | NGUYỄN THỊ DUNG | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
98 | 073475685 | 12.12.1999 | PHẠM THỊ THÙY DUNG | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
99 | 001199003707 | 03.03.1999 | PHÙNG THỊ DUNG | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
100 | 036199000962 | 12.10.1999 | VŨ THÙY DUNG | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | |||||||
101 | 164645741 | 19.06.1999 | PHẠM THỊ DUNG | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
102 | 184270530 | 07.09.1999 | HOÀNG HÙNG DŨNG | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
103 | 001099017584 | 08.07.1999 | DƯ TIẾN DŨNG | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
104 | 001099017584 | 08.07.1999 | DƯ TIẾN DŨNG | 603 | M21 | Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Lịch sử | |||||||
105 | 017544134 | 04.12.1999 | ĐÀM VIẾT DŨNG | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
106 | 026099003581 | 10.02.1999 | NGUYỄN PHƯƠNG DUY | 600 | M15 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh | |||||||
107 | 038099002395 | 28.03.1999 | DOÃN QUỐC DUY | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
108 | 038099002395 | 28.03.1999 | DOÃN QUỐC DUY | 606 | M25 | Ngữ văn, Năng khiếu Quay phim truyền hình, Lịch sử | |||||||
109 | 085056086 | 24.11.1999 | NGUYỄN KHÁNH DUY | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
110 | 030099004023 | 04.11.1999 | VŨ ĐỨC DUY | 603 | M21 | Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Lịch sử | |||||||
111 | 030099002814 | 04.02.1999 | LÊ MẠNH DUY | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
112 | 187813361 | 27.01.1999 | BÙI THỊ MỸ DUYÊN | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
113 | 192028568 | 27.12.1999 | PHẠM THỊ THẢO DUYÊN | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
114 | 192028568 | 27.12.1999 | PHẠM THỊ THẢO DUYÊN | 606 | M25 | Ngữ văn, Năng khiếu Quay phim truyền hình, Lịch sử | |||||||
115 | 101348210 | 02.04.1999 | PHẠM HÀ THÙY DƯƠNG | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
116 | 001199001969 | 03.11.1999 | NGUYỄN THÙY DƯƠNG | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
117 | 073488599 | 16.12.1999 | NGUYỄN THỊ ĐÀO | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | Chưa đăng ký NV qua Bộ | ||||||
118 | 101340333 | 05.09.1999 | LƯU TIẾN ĐẠT | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
119 | 101340333 | 05.09.1999 | LƯU TIẾN ĐẠT | 603 | M21 | Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Lịch sử | |||||||
120 | 122289579 | 29.05.1999 | LÊ HẢI ĐĂNG | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
121 | 038099002662 | 31.12.1999 | NGUYỄN HỒNG ĐĂNG | 603 | M21 | Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Lịch sử | |||||||
122 | 051091789 | 01.01.1999 | TRIỆU QUỐC ĐIỆP | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
123 | 184312476 | 22.03.1998 | NGUYỄN QUANG ĐỨC | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
124 | 082331034 | 25.10.1997 | LÊ HUỲNH ĐỨC | 606 | M22 | Ngữ văn, Năng khiếu Quay phim truyền hình, Toán | |||||||
125 | 174693461 | 28.10.1999 | LÊ MINH ĐỨC | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | Chưa đăng ký NV qua Bộ | ||||||
126 | 061089428 | 02.08.1999 | NGUYỄN HỮU ĐỨC | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | Chưa đăng ký NV qua Bộ | ||||||
127 | 164652566 | 23.05.1999 | VŨ THỊ GIANG | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
128 | 184353860 | 06.04.1999 | NGUYỄN THỊ HỒNG GIANG | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | |||||||
129 | 197381567 | 03.11.1999 | NGUYỄN THỊ THẢO GIANG | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | 603 | M21 | |||||
130 | 071059857 | 22.02.1999 | HÀ HƯƠNG GIANG | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
131 | 082323945 | 30.08.1999 | NGUYỄN TRƯỜNG GIANG | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
132 | 101293683 | 24.10.1999 | LÊ HƯƠNG GIANG | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | Chưa đăng ký NV qua Bộ | ||||||
133 | 091944013 | 02.05.1999 | NGÔ THỊ BÍCH HÀ | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
134 | 371807279 | 06.09.1998 | THIỀU THỊ THÁI HÀ | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
135 | 187730700 | 01.01.1999 | LÊ HẢI HÀ | 600 | M15 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh | M14 | ||||||
136 | 034199000146 | 18.07.1999 | LƯƠNG THỊ NGUYỆT HÀ | 600 | M15 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh | |||||||
137 | 184315750 | 01.10.1999 | DƯƠNG NGỌC CẨM HÀ | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
138 | 040829561 | 12.05.1999 | BÙI THU HÀ | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
139 | 031199000038 | 04.12.1999 | NGUYỄN NGỌC HÀ | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | |||||||
140 | 031199000038 | 04.12.1999 | NGUYỄN NGỌC HÀ | 600 | M15 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh | |||||||
141 | 281189825 | 23.04.1999 | ĐẶNG HOÀNG HÀ | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
142 | 061060633 | 09.09.1999 | PHẠM THẾ HÀ | 600 | M15 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh | |||||||
143 | 061060633 | 09.09.1999 | PHẠM THẾ HÀ | 603 | M18 | Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Toán | |||||||
144 | 036199009355 | 20.09.1999 | NGUYỄN NGÂN HÀ | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
145 | 142876062 | 08.02.1999 | PHẠM THỊ NGUYỆT HÀ | 603 | M21 | Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Lịch sử | |||||||
146 | 152247982 | 24.07.1999 | NGUYỄN THU HÀ | 603 | M21 | Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Lịch sử | M18 | ||||||
147 | 101325302 | 10.04.1999 | NGUYỄN NGÂN HÀ | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
148 | 101294530 | 26.03.1999 | NGUYỄN THỊ HỒNG HÀ | 600 | M15 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh | |||||||
149 | 091956646 | 25.01.1999 | TRẦN NGỌC HÀ | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
150 | 194599995 | 15.03.1999 | TRƯƠNG NGÂN HÀ | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
151 | 082355547 | 13.01.1999 | DƯƠNG HOÀNG HÀ | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
152 | 073553660 | 17.03.1999 | NGUYỄN VIỆT HÀ | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
153 | 101342160 | 16.11.1999 | HOÀNG THÙ HÀ | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | Chưa đăng ký NV qua Bộ | ||||||
154 | 184361595 | 26.12.1999 | TRẦN HẬU HẢI | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
155 | 152246306 | 10.11.1999 | BÙI THỊ THU HẢI | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
156 | 152220774 | 11.07.1999 | LÊ THỊ MINH HẢI | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
157 | 051059399 | 07.06.1999 | VÕ DUY HẢI | 606 | M25 | Ngữ văn, Năng khiếu Quay phim truyền hình, Lịch sử | |||||||
158 | 091882041 | 28.02.1999 | LƯƠNG THỊ HỒNG HẠNH | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | |||||||
159 | 032015893 | 17.11.1999 | NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | |||||||
160 | 152222022 | 11.06.1999 | NGUYỄN HỒNG HẠNH | 600 | M15 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh | |||||||
161 | 122262612 | 14.07.1999 | HÀ MINH HẠNH | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | |||||||
162 | 022199002113 | 21.08.1999 | LÊ HỒNG HẠNH | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
163 | 187696435 | 11.07.1999 | HỒ NGÂN HẠNH | 600 | M15 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh | |||||||
164 | 050997892 | 16.06.1999 | ĐINH MINH HẠNH | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
165 | 164654030 | 16.04.1999 | PHAN THỊ HẠNH | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
166 | 085101088 | 10.08.1999 | HOÀNG THỊ HỒNG HẠNH | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
167 | 194637104 | 27.10.1999 | TRẦN NỮ NGỌC HẠNH | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | Chưa đăng ký NV qua Bộ | ||||||
168 | 038199000420 | 01.10.1999 | TRƯƠNG THỊ HẢO | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
169 | 122277465 | 10.06.1999 | NGUYỄN THỊ HẢO | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
170 | 152193662 | 11.07.1998 | VŨ THANH HẰNG | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | |||||||
171 | 040829771 | 11.03.1999 | NGUYỄN THỊ HẰNG | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
172 | 241827674 | 10.02.1999 | NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | |||||||
173 | 187842572 | 16.09.1999 | ĐẶNG THỊ THU HẰNG | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
174 | 032015738 | 26.7.1999 | ĐẶNG THANH HẰNG | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
175 | 152222311 | 28.04.1999 | NGUYỄN THỊ THU HẰNG | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | |||||||
176 | 175069507 | 18.10.1999 | MAI THỊ THU HẰNG | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | M17 | ||||||
177 | 050997655 | 30.12.1999 | NGUYỄN THANH HẰNG | 600 | M15 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh | |||||||
178 | 050997655 | 30.12.1999 | NGUYỄN THANH HẰNG | 603 | M19 | Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Tiếng Anh | |||||||
179 | 073479430 | 18.12.1999 | ĐÀM MINH HẰNG | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
180 | 026199005000 | 09.12.1999 | LÊ THỊ HẬU | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
181 | 051022621 | 13.03.1999 | NGUYỄN THỊ NGỌC HIỀN | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
182 | 051022621 | 13.03.1999 | NGUYỄN THỊ NGỌC HIỀN | 603 | M21 | Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Lịch sử | |||||||
183 | 184366350 | 23.06.1999 | NGUYỄN THỊ THU HIỀN | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
184 | 175016430 | 04.02.1999 | LÊ THỊ HIỀN | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
185 | 036199003207 | 10.08.1999 | TRẦN THỊ THU HIỀN | 600 | M15 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh | |||||||
186 | 187768939 | 14.08.1999 | NGUYỄN THỊ THÚY HIỀN | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
187 | 063496291 | 05.08.1999 | LƯƠNG THỊ THANH HIỀN | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
188 | 063496785 | 07.09.1999 | HOÀNG THỊ MINH HIỀN | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
189 | 175067785 | 23.03.1999 | MAI ĐỨC HIỀN | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
190 | 022199001576 | 14.05.1999 | LÊ THÚY HIỀN | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | |||||||
191 | 038199008943 | 20.07.1999 | DƯƠNG THỊ HIỀN | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
192 | 038199008943 | 20.07.1999 | DƯƠNG THỊ HIỀN | 603 | M21 | Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Lịch sử | |||||||
193 | 038199008943 | 20.07.1999 | DƯƠNG THỊ HIỀN | 606 | M25 | Ngữ văn, Năng khiếu Quay phim truyền hình, Lịch sử | |||||||
194 | 040901360 | 03.02.1999 | POÒNG THỊ HIỆP | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
195 | 145884165 | 17.08.1999 | VŨ THỊ MINH HIỂU | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
196 | 031099004473 | 08.11.1999 | PHẠM MINH HIẾU | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
197 | 030098002364 | 27.11.1999 | TRƯƠNG CÔNG HIẾU | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
198 | 030099003653 | 17.08.1999 | PHẠM TRUNG HIẾU | 600 | M15 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh | |||||||
199 | 091900683 | 23.01.1998 | DƯƠNG MINH HIẾU | 606 | M25 | Ngữ văn, Năng khiếu Quay phim truyền hình, Lịch sử | |||||||
200 | 142829142 | 20.12.1999 | HÀ MINH HIẾU | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
201 | 194632583 | 28.12.1998 | LÊ CÔNG HIẾU | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
202 | 285619918 | 27.06.1999 | NGUYỄN MINH HIẾU | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | |||||||
203 | 194617007 | 01.02.1999 | PHÙNG TRUNG HIẾU | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
204 | 194617007 | 01.02.1999 | PHÙNG TRUNG HIẾU | 606 | M25 | Ngữ văn, Năng khiếu Quay phim truyền hình, Lịch sử | |||||||
205 | 164652326 | 20.07.1999 | PHẠM THỊ HOA | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
206 | 101294904 | 08.03.1999 | NGUYỄN THỊ HOA | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | |||||||
207 | 032000850 | 20.05.1999 | PHẠM MAI HOA | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | |||||||
208 | 142828648 | 19.12.1999 | PHẠM THANH HOA | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
209 | 184333685 | 19.02.1998 | NGUYỄN THANH HOA | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
210 | 132323521 | 26.03.1998 | NGUYỄN THỊ HOA | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | M17 | ||||||
211 | 051051204 | 19.08.1999 | LÊ THỊ PHƯƠNG HOA | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
212 | 187678321 | 16.02.1999 | HỒ NHỮ QUỲNH HOA | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
213 | 122350484 | 11.10.1999 | ĐÀO THỊ HOA | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | |||||||
214 | 184340859 | 18.11.1999 | VÕ THIỀU HOA | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
215 | 036199008509 | 13.03.1999 | TRẦN THỊ HÒA | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
216 | 091942094 | 30.09.1999 | DƯƠNG ÁNH HÒA | 600 | M15 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh | |||||||
217 | 036199001258 | 31.10.1999 | LẠI THỊ THANH HOÀI | 600 | M15 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh | |||||||
218 | 184366268 | 02.08.1999 | ĐINH THỊ HOÀI | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | |||||||
219 | 184244295 | 16.02.1998 | TRẦN THỊ THU HOÀI | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | |||||||
220 | 073469826 | 21.02.1999 | NGUYỄN BÍCH HOÀI | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
221 | 184302339 | 02.02.1999 | PHAN THỊ THU HOÀI | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
222 | 184353819 | 24.12.1999 | PHAN THỊ THU HOÀI | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
223 | 073509888 | 20.06.1999 | NGUYỄN THỊ NGỌC HOÀI | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | |||||||
224 | 082344704 | 07.05.1999 | MÔNG THỊ HOÀI | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
225 | 085904235 | 16.08.1999 | HOÀNG THỊ THU HOÀI | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
226 | 187697626 | 14.12.1999 | ĐINH VĂN HOÀNG | 606 | M23 | Ngữ văn, Năng khiếu Quay phim truyền hình, Tiếng Anh | |||||||
227 | 038099002520 | 02.09.1999 | LÊ HUY HOÀNG | 606 | M25 | Ngữ văn, Năng khiếu Quay phim truyền hình, Lịch sử | |||||||
228 | 026099000633 | 26.12.1999 | NGUYỄN HUY HOÀNG | 603 | M19 | Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Tiếng Anh | |||||||
229 | 026098002970 | 29.03.1998 | NGUYỄN HOÀNG | 603 | M21 | Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Lịch sử | |||||||
230 | 001099020885 | 13.03.1999 | LÊ VĂN HOÀNG | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
231 | 241634555 | 29.10.1998 | NGUYỄN VIỆT HOÀNG | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | Chưa đăng ký NV qua Bộ | ||||||
232 | 122283888 | 28.07.1999 | TRẦN THỊ BÍCH HỒNG | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | |||||||
233 | 163343608 | 27.02.1998 | TRẦN THỊ HỒNG | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
234 | 187609581 | 23.04.1999 | NGUYỄN THỊ VÂN HỒNG | 603 | M21 | Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Lịch sử | |||||||
235 | 187609581 | 23.04.1999 | NGUYỄN THỊ VÂN HỒNG | 606 | M25 | Ngữ văn, Năng khiếu Quay phim truyền hình, Lịch sử | |||||||
236 | 038199008036 | 15.11.1999 | NGUYỄN THỊ THU HỒNG | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
237 | 031198000009 | 16.08.1998 | PHẠM THỊ BÍCH HỒNG | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | |||||||
238 | 031198000009 | 16.08.1998 | PHẠM THỊ BÍCH HỒNG | 600 | M15 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh | NV KO thi | ||||||
239 | 031198000009 | 16.08.1998 | PHẠM THỊ BÍCH HỒNG | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
240 | 184340397 | 23.09.1999 | LÊ THỊ HỒNG | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
241 | 031199006428 | 01.08.1999 | NGUYỄN THỊ HỒNG | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | |||||||
242 | 022199000907 | 17.03.1999 | VI THỊ BÍCH HỒNG | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
243 | 036199006698 | 24.03.1999 | TRẦN THỊ HUÊ | 600 | M15 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh | |||||||
244 | 132393806 | 05.07.1999 | ĐỖ THỊ THÀNH HUẾ | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
245 | 031199002722 | 21.07.1999 | NGUYỄN THỊ HUẾ | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | |||||||
246 | 031199002722 | 21.07.1999 | NGUYỄN THỊ HUẾ | 600 | M15 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh | |||||||
247 | 187593169 | 17.10.1999 | NGUYỄN THỊ MINH HUẾ | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
248 | 184372271 | 20.03.1999 | HỒ THỊ MINH HUỆ | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | |||||||
249 | 034199002363 | 15.04.1999 | VŨ THỊ HUỆ | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
250 | 174599703 | 22.10.1998 | TRƯƠNG THỊ HUỆ | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
251 | 152231009 | 03.05.1999 | PHẠM BÁ HÙNG | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
252 | 187759970 | 03.12.1999 | LÊ ĐỨC HÙNG | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
253 | 233272341 | 18.09.1999 | ĐỒNG THỊ HUYÊN | 603 | M18 | Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Toán | |||||||
254 | 233272341 | 18.09.1999 | ĐỒNG THỊ HUYÊN | 606 | M22 | Ngữ văn, Năng khiếu Quay phim truyền hình, Toán | |||||||
255 | 034198000489 | 20.11.1998 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
256 | 026199003965 | 11.04.1999 | NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
257 | 026199003965 | 11.04.1999 | NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN | 606 | M25 | Ngữ văn, Năng khiếu Quay phim truyền hình, Lịch sử | |||||||
258 | 036199005559 | 22.12.1999 | MAI KHÁNH HUYỀN | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | 603 | M21 | |||||
259 | 184376115 | 20.10.1999 | TRẦN THỊ HUYỀN | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
260 | 004199000002 | 14.05.1999 | NGUYỄN KHÁNH HUYỀN | 600 | M15 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh | |||||||
261 | 073492114 | 22.10.1999 | VŨ THỊ NGỌC HUYỀN | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | |||||||
262 | 017523361 | 05.05.1999 | LÊ THU HUYỀN | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
263 | 073417581 | 22.05.1999 | CẤN THỊ THU HUYỀN | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
264 | 261563035 | 24.04.1999 | TRẦN THỊ THU HUYỀN | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | 603 | M21 | 606 | M25 | |||
265 | 175069342 | 16.11.1999 | MAI THỊ HỒNG HUYỀN | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
266 | 036199006861 | 24.05.1999 | PHẠM THU HUYỀN | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | |||||||
267 | 038199004661 | 07.04.1999 | TRỊNH KHÁNH HUYỀN | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
268 | 044199001426 | 13.01.1999 | PHAN THỊ HUYỀN | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
269 | 101341972 | 25.01.1999 | NGUYỄN THANH HUYỀN | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
270 | 038199011782 | 11.01.1999 | TRƯƠNG KHÁNH HUYỀN | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
271 | 175042715 | 25.01.1999 | TRỊNH THỊ MINH HUYỀN | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | |||||||
272 | 142866174 | 29.04.1999 | PHẠM THU HUYỀN | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
273 | 152222297 | 11.05.1999 | PHẠM THỊ KHÁNH HUYỀN | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | |||||||
274 | 122339267 | 08.08.1999 | TRẦN THANH HUYỀN | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | |||||||
275 | 184376969 | 02.05.1999 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
276 | 184372077 | 03.01.1999 | LÊ THỊ KHÁNH HUYỀN | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
277 | 051043954 | 21.11.1999 | NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN | 600 | M15 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh | NV ko thi | ||||||
278 | 051043954 | 21.11.1999 | NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
279 | 122357975 | 28.06.1999 | BÙI THỊ LỆ | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | Chưa đăng ký NV qua Bộ | ||||||
280 | 152247356 | 04.12.1999 | LANG THỊ THANH HUYỀN | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | Chưa đăng ký NV qua Bộ | 605 | M25 | ||||
281 | 051054272 | 25.03.1999 | LƯU THỊ THANH HUYỀN | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | Chưa đăng ký NV qua Bộ | ||||||
282 | 031989519 | 14.04.1999 | NGUYỄN DOÃN HƯNG | 600 | M16 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Vật lý | Chưa đăng ký NV qua Bộ | 606 | M24 | ||||
283 | 091918145 | 04.07.1999 | VŨ THỊ HƯƠNG | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
284 | 091918145 | 04.07.1999 | VŨ THỊ HƯƠNG | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | |||||||
285 | 132393707 | 18.08.1999 | LÊ THỊ MAI HƯƠNG | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | |||||||
286 | 101323807 | 19.07.1999 | LẠI THU HƯƠNG | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
287 | 030199001777 | 02.04.1999 | NGUYỄN QUỲNH HƯƠNG | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | |||||||
288 | 132379656 | 26.10.1999 | VI THỊ DIỆU HƯƠNG | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
289 | 001199007779 | 12.08.1999 | NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
290 | 132384680 | 28.05.1998 | ĐINH THỊ QUỲNH HƯƠNG | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
291 | 061060518 | 17.07.1999 | NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | 606 | M23 | Ngữ văn, Năng khiếu Quay phim truyền hình, Tiếng Anh | |||||||
292 | 040830709 | 15.11.1999 | PHAN THỊ THU HƯƠNG | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | Chưa đăng ký NV qua Bộ | ||||||
293 | 101326048 | 06.03.1999 | LÊ THỊ THU HƯƠNG | 600 | M15 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh | Chưa đăng ký NV qua Bộ | ||||||
294 | 026199004605 | 20.10.1999 | KIỀU THỊ THU HƯỜNG | 600 | M15 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh | |||||||
295 | 175042474 | 02.08.1999 | TRỊNH THỊ HƯỜNG | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
296 | 032014053 | 18.09.1999 | LƯƠNG THỊ THÚY HƯỜNG | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | |||||||
297 | 032014053 | 18.09.1999 | LƯƠNG THỊ THÚY HƯỜNG | 600 | M15 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh | |||||||
298 | 125826100 | 13.04.1999 | NGUYỄN THỊ HƯỜNG | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
299 | 122313698 | 20.03.1999 | HÀ THỊ HƯỚNG | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
300 | 113719105 | 06.04.1998 | ĐINH TRUNG KIÊN | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
301 | 113719105 | 06.04.1998 | ĐINH TRUNG KIÊN | 603 | M21 | Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Lịch sử | |||||||
302 | 013607678 | 07.02.1999 | NGUYỄN TUẤN KIỆT | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
303 | 001199004873 | 01.09.1999 | NGUYỄN THU KHÁNH | 600 | M15 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh | |||||||
304 | 001199004873 | 01.09.1999 | NGUYỄN THU KHÁNH | 606 | M25 | Ngữ văn, Năng khiếu Quay phim truyền hình, Lịch sử | |||||||
305 | 184288989 | 09.04.1999 | NGUYỄN THỊ NGỌC KHÁNH | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
306 | 051027325 | 26.06.1999 | ĐÀO QUỐC KHÁNH | 606 | M25 | Ngữ văn, Năng khiếu Quay phim truyền hình, Lịch sử | |||||||
307 | 091957873 | 25.02.1999 | NGUYỄN BÍCH KHUYÊN | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
308 | 192063372 | 21.01.1999 | BÙI KHẮC LÃM | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
309 | 192063372 | 21.01.1999 | BÙI KHẮC LÃM | 606 | M25 | Ngữ văn, Năng khiếu Quay phim truyền hình, Lịch sử | NV ko thi | ||||||
310 | 241762343 | 26.12.1999 | NGUYỄN KIM HOÀNG LÃM | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | Chưa đăng ký NV qua Bộ | 600 | M17 | ||||
311 | 184364961 | 18.10.1999 | DƯƠNG THỊ LAN | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
312 | 231212119 | 10.03.1999 | LÊ THỊ MỸ LAN | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
313 | 231212119 | 10.03.1999 | LÊ THỊ MỸ LAN | 603 | M21 | Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Lịch sử | |||||||
314 | 073554969 | 14.12.1999 | NGUYỄN HOÀNG LAN | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
315 | 231268842 | 01.05.1999 | LÊ THỊ THÚY LAN | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | |||||||
316 | 017537370 | 10.04.1999 | NGUYỄN THỊ LANH | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
317 | 038098002172 | 18.12.1998 | ĐÀO VĂN LÂM | 606 | M25 | Ngữ văn, Năng khiếu Quay phim truyền hình, Lịch sử | |||||||
318 | 061104728 | 26.03.1999 | TRƯƠNG HỒNG LÊ | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
319 | 091943347 | 28.11.1998 | TRƯƠNG THỊ NGỌC LÊ | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
320 | 040828985 | 05.08.1999 | ĐINH NHẬT LỆ | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
321 | 194646302 | 06.12.1999 | NGUYỄN THỊ THU LỆ | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
322 | 197377719 | 03.11.1999 | TRƯƠNG THỊ NHẬT LỆ | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
323 | 184369359 | 09.09.1999 | LƯU VĂN LIÊM | 603 | M21 | Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Lịch sử | |||||||
324 | 113704035 | 22.09.1999 | BÙI THỊ LIÊN | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
325 | 061076366 | 10.05.1999 | NÔNG BÍCH LIÊN | 603 | M21 | Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Lịch sử | |||||||
326 | 061076366 | 10.05.1999 | NÔNG BÍCH LIÊN | 606 | M25 | Ngữ văn, Năng khiếu Quay phim truyền hình, Lịch sử | |||||||
327 | 051020801 | 09.05.1999 | HÀ THỊ NGỌC LINH | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
328 | 040828782 | 25.08.1999 | HOÀNG THỤC LINH | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
329 | 187825378 | 07.10.1999 | ĐẶNG THỊ LINH | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
330 | 001199003551 | 10.10.1999 | TRẦN THỊ THẢO LINH | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
331 | 040827787 | 29.04.1999 | NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG LINH | 600 | M15 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh | |||||||
332 | 040827787 | 29.04.1999 | NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG LINH | 603 | M19 | Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Tiếng Anh | |||||||
333 | 091958968 | 23.10.1999 | NGUYỄN THỊ DIỆU LINH | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | |||||||
334 | 022199002918 | 24.05.1999 | BÙI THÙY LINH | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
335 | 013639663 | 23.08.1999 | TRỊNH MAI LINH | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
336 | 013639663 | 23.08.1999 | TRỊNH MAI LINH | 603 | M21 | Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Lịch sử | |||||||
337 | 187817475 | 11.10.1999 | ĐÀO NHẬT LINH | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
338 | 187666728 | 03.04.1999 | NGUYỄN NHẬT LINH | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
339 | 036199002960 | 23.04.1999 | NGUYỄN KHÁNH LINH | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
340 | 095273649 | 29.08.1999 | DƯƠNG THỊ PHƯƠNG LINH | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
341 | 095272278 | 07.02.1999 | NGUYỄN THỊ THÙY LINH | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
342 | 073492420 | 07.09.1999 | LÊ KHÁNH LINH | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
343 | 031199005694 | 10.05.1999 | NGUYỄN THỊ HOÀI LINH | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
344 | 168604111 | 28.11.1999 | ĐỖ THỊ DIỆU LINH | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
345 | 187818578 | 02.07.1999 | LÊ KHÁNH LINH | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
346 | 101294206 | 05.03.1999 | NGUYỄN LÊ DIỆU LINH | 600 | M15 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh | |||||||
347 | 095265639 | 28.12.1999 | ĐẶNG PHƯƠNG LINH | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
348 | 022199004605 | 12.03.1999 | TRẦN DIỆU LINH | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | |||||||
349 | 122330859 | 10.03.1999 | NGUYỄN THỊ THÙY LINH | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
350 | 132337438 | 06.04.1999 | ĐỖ THỊ KHÁNH LINH | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | |||||||
351 | 132337438 | 06.04.1999 | ĐỖ THỊ KHÁNH LINH | 603 | M18 | Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Toán | 600 | M17 | |||||
352 | 061090444 | 23.05.1999 | LÝ THỊ THÙY LINH | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | |||||||
353 | 187730610 | 01.01.1999 | NGUYỄN THỊ NHẬT LINH | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
354 | 033199001507 | 25.09.1999 | ĐOÀN THỊ KHÁNH LINH | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
355 | 044199000420 | 17.03.1999 | NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
356 | 036199000926 | 02.05.1999 | LƯU KHÁNH LINH | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
357 | 050997786 | 27.10.1999 | PHẠM THỊ THÙY LINH | 600 | M15 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh | |||||||
358 | 050997786 | 27.10.1999 | PHẠM THỊ THÙY LINH | 603 | M19 | Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Tiếng Anh | |||||||
359 | 174870314 | 22.09.1999 | LÊ THỊ LINH | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
360 | 001199001111 | 20.10.1999 | TRẦN HOÀNG DIỆU LINH | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | |||||||
361 | 001199001111 | 20.10.1999 | TRẦN HOÀNG DIỆU LINH | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
362 | MI2800211279 | 12.09.1999 | LÊ THỊ LINH | 603 | M21 | Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Lịch sử | |||||||
363 | 142931221 | 26.12.1999 | ĐỖ KHÁNH LINH | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
364 | 187807169 | 25.01.1999 | NGUYỄN THỊ LINH | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
365 | 164645014 | 13.03.1999 | LÊ THỊ THÙY LINH | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
366 | 026199001222 | 03.11.1999 | NGUYỄN THÙY LINH | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
367 | 091880306 | 27.12.1999 | MA DIỆU LINH | 600 | M15 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh | |||||||
368 | 091880306 | 27.12.1999 | MA DIỆU LINH | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
369 | 132379654 | 18.06.1999 | NGUYỄN THỊ THÙY LINH | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
370 | 038199006250 | 15.10.1999 | PHẠM THỊ LINH | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
371 | 38199006031 | 10.09.1999 | LÊ THỊ LINH | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | Chưa đăng ký NV qua Bộ | ||||||
372 | 071032908 | 20.02.1999 | VŨ QUANG LINH | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | Chưa đăng ký NV qua Bộ | ||||||
373 | 122347571 | 06.04.1999 | TRẦN THỊ HUYỀN LINH | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | Chưa đăng ký NV qua Bộ | ||||||
374 | 184264018 | 20.06.1998 | PHAN THỊ LOAN | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
375 | 175043815 | 24.09.1998 | LÊ THỊ LOAN | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
376 | 122327963 | 13.10.1999 | NGUYỄN THỊ LOAN | 600 | M15 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh | |||||||
377 | 122327963 | 13.10.1999 | NGUYỄN THỊ LOAN | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | NV ko thi | ||||||
378 | 101294633 | 13.02.1999 | TRẦN THÚY LOAN | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | |||||||
379 | 013633534 | 02.03.1999 | NGUYỄN THỊ LOAN | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | |||||||
380 | 038099000960 | 02.09.1999 | TRẦN VĂN LONG | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
381 | 082326014 | 08.03.1999 | THÂN XUÂN LỘC | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
382 | 187768150 | 01.04.1999 | HỒ XUÂN LUẬN | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
383 | 187768150 | 01.04.1999 | HỒ XUÂN LUẬN | 606 | M25 | Ngữ văn, Năng khiếu Quay phim truyền hình, Lịch sử | 603 | M21 | |||||
384 | 001199012840 | 11.11.1999 | NGÔ THỊ LƯU | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
385 | 030199001605 | 12.04.1999 | PHẠM THỊ NGỌC LY | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
386 | 061073098 | 10.06.1999 | NGUYỄN KHÁNH LY | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
387 | 197453069 | 20.10.1998 | NGUYỄN THỊ DUYÊN LY | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
388 | 187609573 | 02.09.1999 | NGUYỄN THỊ KHÁNH LY | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | |||||||
389 | 174521015 | 13.07.1999 | PHẠM HƯƠNG LY | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
390 | 091878921 | 17.08.1999 | NGUYỄN ĐOÀN DIỆU LY | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
391 | 022199003651 | 17.01.1999 | VŨ THỊ THẢO LY | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
392 | 132368164 | 25.07.1999 | NGUYỄN HƯƠNG LY | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
393 | 187755131 | 28.08.1999 | HỒ THỊ CẨM LY | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
394 | 082331032 | 14.05.1999 | VY HẢI LY | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
395 | 241687912 | 16.05.1999 | LÊ KHÁNH LY | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | Chưa đăng ký NV qua Bộ | ||||||
396 | 125896392 | 16.07.1999 | NGUYỄN THỊ LÝ | 600 | M15 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh | |||||||
397 | 164662016 | 13.03.1999 | ĐỖ THỊ HỒNG LÝ | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
398 | 036199007874 | 10.04.1999 | NGUYỄN THỊ MAI | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | |||||||
399 | 122332266 | 06.07.1999 | NGUYỄN PHƯƠNG MAI | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
400 | 152222154 | 14.02.1999 | PHẠM THỊ HƯƠNG MAI | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
401 | 142885385 | 29.08.1999 | TRẦN THỊ MAI | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | |||||||
402 | 095272017 | 16.12.1999 | TRẦN LỤC NHƯ MAI | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
403 | 142857996 | 17.11.1999 | TRẦN THỊ PHƯƠNG MAI | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | |||||||
404 | 168606924 | 27.03.1999 | HÀ ĐỨC MẠNH | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
405 | 206313254 | 02.11.1999 | NGUYỄN NGỌC HẠ MIÊN | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
406 | 113710962 | 28.09.1999 | BẠCH TUẤN MINH | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
407 | 022099000238 | 08.03.1999 | NGUYỄN NHẬT MINH | 606 | M25 | Ngữ văn, Năng khiếu Quay phim truyền hình, Lịch sử | |||||||
408 | 184326204 | 14.10.1999 | PHẠM THỊ HỒNG MINH | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
409 | 142952621 | 31.10.1999 | DƯƠNG BÌNH MINH | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | |||||||
410 | 142952621 | 31.10.1999 | DƯƠNG BÌNH MINH | 603 | M18 | Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Toán | |||||||
411 | 073490762 | 29.09.1999 | NGUYỄN THỊ NGỌC MINH | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
412 | 036199003986 | 03.02.1999 | NGUYỄN THỊ MINH | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | |||||||
413 | 241633207 | 03.03.1999 | PHAN THỊ THUỲ MINH | 600 | M15 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh | |||||||
414 | 31989538 | 24.08.1999 | LÊ THỊ NGỌC MINH | 600 | M15 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh | Chưa đăng ký NV qua Bộ | ||||||
415 | 381852729 | 06.06.1999 | NGUYỄN THỊ MỘNG | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
416 | 038198000191 | 12.06.1998 | LƯƠNG THỊ TRÀ MY | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
417 | 038198000191 | 12.06.1998 | LƯƠNG THỊ TRÀ MY | 603 | M21 | Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Lịch sử | |||||||
418 | 231269458 | 03.11.1999 | TRẦN DƯƠNG KIỀU MY | 603 | M21 | Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Lịch sử | |||||||
419 | 001199014257 | 22.09.1999 | NGUYỄN HÀ MY | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
420 | 221475230 | 13.02.1999 | TRÌNH THỊ MỴ | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
421 | 061117852 | 07.10.1999 | NGÔ TIẾN NAM | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | 603 | M21 | |||||
422 | 026199001340 | 10.09.1999 | NGUYỄN THỊ THUỲ NINH | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
423 | 187843009 | 18.02.1999 | NGUYỄN THỊ THANH NGA | 600 | M15 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh | |||||||
424 | 174527456 | 25.11.1999 | LÊ THỊ QUỲNH NGA | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | |||||||
425 | 187594170 | 26.05.1999 | PHAN THÚY NGA | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | 603 | M21 | |||||
426 | 187754729 | 04.11.1999 | CAO THỊ NGA | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
427 | 113687805 | 07.11.1999 | NINH PHƯƠNG NGA | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
428 | 184369601 | 30.04.1999 | LÊ THỊ HẰNG NGA | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
429 | 036199007130 | 15.03.1999 | TRẦN THỊ NGA | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
430 | 036199007130 | 15.03.1999 | TRẦN THỊ NGA | 603 | M21 | Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Lịch sử | |||||||
431 | 000125843232 | 28.04.1999 | NGUYỄN THỊ THANH NGA | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
432 | 113703283 | 22.02.1999 | TRẦN THỊ NGÀ | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
433 | 001199019012 | 11.08.1999 | NGHIÊM THỊ HỒNG NGÁT | 600 | M15 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh | |||||||
434 | 145892805 | 28.06.1999 | VŨ THỊ NGÁT | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
435 | 221383609 | 27.04.1996 | HUỲNH THỊ KIM NGÂN | 600 | M15 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh | |||||||
436 | 221383609 | 27.04.1996 | HUỲNH THỊ KIM NGÂN | 603 | M19 | Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Tiếng Anh | |||||||
437 | 194599873 | 01.01.1999 | NGUYỄN THỊ THU NGÂN | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
438 | 184322891 | 03.08.1999 | ĐÀO THỊ KIM NGÂN | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | |||||||
439 | 038199011133 | 20.10.1999 | NGUYỄN THỊ NGÂN | 600 | M15 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh | |||||||
440 | 036199006619 | 09.07.1999 | MAI THÙY NGÂN | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
441 | 036199006619 | 09.07.1999 | MAI THÙY NGÂN | 603 | M21 | Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Lịch sử | |||||||
442 | 184361480 | 24.05.1999 | BÙI THỊ THANH NGÂN | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
443 | 091724691 | 16.12.1999 | HOÀNG THỊ NGÂN | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | |||||||
444 | 031199005382 | 14.06.1999 | NGUYỄN THÚY NGÂN | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | Chưa đăng ký NV qua Bộ | ||||||
445 | 038199010290 | 24.06.1999 | NGUYỄN THỊ NGẤN | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
446 | 001099001502 | 06.08.1999 | LƯƠNG TUẤN NGHĨA | 600 | M15 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh | |||||||
447 | 001099001502 | 06.08.1999 | LƯƠNG TUẤN NGHĨA | 603 | M19 | Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Tiếng Anh | |||||||
448 | 197383611 | 03.10.1999 | LÊ HOÀI KHÁNH NGỌC | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
449 | 051012730 | 15.11.1999 | HOÀNG THỊ BÍCH NGỌC | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
450 | 061060934 | 16.02.1999 | LÊ ÁNH NGỌC | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
451 | 251168476 | 20.02.1999 | PHẠM THỊ BÍCH NGỌC | 600 | M15 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh | |||||||
452 | 132421607 | 06.07.1999 | CHU THỊ HỒNG NGỌC | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
453 | 022199004225 | 24.01.1999 | TRẦN THỊ NGỌC | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
454 | 070199000028 | 18.09.1999 | ĐẶNG NGUYỄN NHƯ NGỌC | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | 603 | M18 | |||||
455 | 113687806 | 28.01.1999 | LÊ THỊ BÍCH NGỌC | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
456 | 095267370 | 15.09.1999 | MAI THỊ BÍCH NGỌC | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
457 | 082331234 | 09.04.1999 | DƯƠNG THỊ PHƯƠNG NGỌC | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
458 | 164645487 | 23.06.1999 | VŨ THỊ NGỌC | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
459 | 036199003313 | 11.02.1999 | VŨ THỊ NGUYỆT | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
460 | 135906304 | 25.11.1998 | TRẦN THỊ KIM NGUYỆT | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
461 | 197370861 | 02.08.1999 | LÊ THỊ PHONG NHÃ | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
462 | 197370861 | 02.08.1999 | LÊ THỊ PHONG NHÃ | 603 | M21 | Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Lịch sử | |||||||
463 | 152224958 | 21.5.1999 | NGUYỄN LƯƠNG HƯƠNG NHÀI | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
464 | 152270811 | 20.11.1999 | NGUYỄN THỊ NHÀN | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
465 | 035199002256 | 07.07.1999 | NGUYỄN THỊ NHÀN | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
466 | 125877837 | 23.04.1999 | NGUYỄN THỊ NHẠN | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
467 | 34094003419 | 03.12.1994 | PHẠM THIỆN NHÂN | 606 | M25 | Ngữ văn, Năng khiếu quay phim truyền hình, Lịch sử | Chưa đăng ký NV qua Bộ | ||||||
468 | 073497386 | 19.12.1999 | NGUYỄN HỒNG NHẬT | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
469 | 125824459 | 25.08.1999 | DƯƠNG THỊ NHẬT | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
470 | 050997785 | 28.09.1999 | NGUYỄN ÁNH NHẬT | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | 600 | M15 | |||||
471 | 038099009000 | 30.04.1999 | QUÁCH CÔNG NHẬT | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
472 | 071047470 | 29.10.1999 | PHẠM LÊ LAN NHI | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
473 | 071047470 | 29.10.1999 | PHẠM LÊ LAN NHI | 603 | M21 | Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Lịch sử | |||||||
474 | 132430673 | 14.04.1999 | NGUYỄN HOÀNG YẾN NHI | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
475 | 038199011955 | 25.12.1999 | NGUYỄN THỊ LAN NHI | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
476 | 038199011955 | 25.12.1999 | NGUYỄN THỊ LAN NHI | 603 | M21 | Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Lịch sử | |||||||
477 | 187704900 | 06.02.1999 | NGUYỄN HẠNH NHI | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | Chưa đăng ký NV qua Bộ | ||||||
478 | 073469700 | 30.05.1999 | NGUYỄN THỊ HỒNG NHIÊN | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | |||||||
479 | 073491119 | 13.06.1999 | ĐỖ HỒNG NHUNG | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
480 | 184255734 | 23.06.1999 | PHAN HỒNG NHUNG | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
481 | 152268152 | 30.03.1999 | ĐÀO THỊ TUYẾT NHUNG | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
482 | 036199004732 | 10.09.1999 | NINH THỊ NHUNG | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | |||||||
483 | 071067295 | 26.09.1999 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
484 | 031199004660 | 21.06.1999 | NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | |||||||
485 | 184345593 | 06.03.1999 | VÕ THỊ NHUNG | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
486 | 184328851 | 20.11.1999 | TRẦN THỊ CẨM NHUNG | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
487 | 381938746 | 01.01.1999 | NGUYỄN LAN NHƯ | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
488 | 184306819 | 26.01.1999 | ĐINH THỊ QUỲNH NHƯ | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
489 | 187593210 | 19.01.1999 | NGUYỄN THỊ TỐ NHƯ | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | 603 | M21 | 606 | M25 | |||
490 | 187768898 | 12.01.1999 | HOÀNG THỊ OANH | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
491 | 187768898 | 12.01.1999 | HOÀNG THỊ OANH | 603 | M21 | Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Lịch sử | |||||||
492 | 187819834 | 26.01.1999 | LÊ THỊ KIỀU OANH | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
493 | 168586832 | 18.02.1999 | NGUYỄN THỊ OANH | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
494 | 031974639 | 12.06.1998 | LÊ THỊ OANH | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
495 | 184369501 | 07.02.1999 | TRẦN THỊ KIỀU OANH | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
496 | 184326511 | 10.10.1998 | NGUYỄN ĐÌNH PHI | 606 | M25 | Ngữ văn, Năng khiếu Quay phim truyền hình, Lịch sử | |||||||
497 | 031098000152 | 05.11.1998 | ĐẶNG ĐỨC PHONG | 600 | M15 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh | |||||||
498 | 187707379 | 15.05.1998 | NGUYỄN VĂN PHONG | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
499 | 187707379 | 15.05.1998 | NGUYỄN VĂN PHONG | 603 | M21 | Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Lịch sử | |||||||
500 | 194648285 | 28.11.1998 | NGUYỄN TRỌNG PHÚC | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
501 | 187691689 | 18.09.1999 | HỒ THẢO PHƯƠNG | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
502 | 152241914 | 26.9.1999 | PHẠM THỊ PHƯƠNG | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
503 | 051003713 | 09.12.1999 | HÀ THU PHƯƠNG | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
504 | 187757160 | 18.06.1999 | LÊ THỊ THU PHƯƠNG | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
505 | 050997582 | 14.11.1999 | KHUẤT THỊ MAI PHƯƠNG | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
506 | 174520780 | 30.10.1999 | NGUYỄN THỊ HÀ PHƯƠNG | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
507 | 036199004684 | 03.02.1999 | MAI THỊ LAM PHƯƠNG | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
508 | 152246325 | 18.10.1999 | CHỬ MINH PHƯƠNG | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
509 | 051051219 | 18.09.1999 | NGUYỄN MINH PHƯƠNG | 600 | M15 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh | |||||||
510 | 051051221 | 25.12.1999 | VŨ THU PHƯƠNG | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | |||||||
511 | 101341671 | 09.05.1999 | MAI THANH PHƯƠNG | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
512 | 164645755 | 09.07.1999 | NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯƠNG | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
513 | 091972058 | 25.04.1999 | NGUYỄN MAI PHƯƠNG | 600 | M16 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Vật lý | |||||||
514 | 071047472 | 28.11.1999 | QUÁCH THU PHƯƠNG | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
515 | 132364963 | 10.06.1999 | HÁN PHƯƠNG PHƯƠNG | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | Chưa đăng ký NV qua Bộ | ||||||
516 | 241830967 | 06.11.1998 | PHẠM THỊ PHƯƠNG | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | Chưa đăng ký NV qua Bộ | ||||||
517 | 001199004506 | 15.09.1999 | PHƯƠNG THỊ PHƯỢNG | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
518 | 091876041 | 03.02.1999 | TRƯƠNG THỊ BÍCH PHƯỢNG | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
519 | 125877880 | 13.02.1999 | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
520 | 040199000057 | 17.11.1999 | NGUYỄN THỊ ĐAN PHƯỢNG | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
521 | 31099006402 | 03.12.1999 | NGUYỄN ĐĂNG QUANG | 603 | M16 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Vật lý | Chưa đăng ký NV qua Bộ | 600 | M16 | ||||
522 | 187847885 | 07.06.1999 | MAI ANH QUÂN | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
523 | 187847885 | 07.06.1999 | MAI ANH QUÂN | 606 | M25 | Ngữ văn, Năng khiếu Quay phim truyền hình, Lịch sử | |||||||
524 | 032018200 | 04.12.1999 | HOÀNG THANH QUÝ | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
525 | 184358170 | 17.06.1999 | NGUYỄN THỊ QUÝ | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
526 | 152249460 | 22.12.1999 | ĐẶNG KIM QUÝ | 600 | M15 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh | |||||||
527 | 038199011446 | 05.12.1999 | CÙ THỊ NHƯ QUÝ | 603 | M18 | Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Toán | 603 | M18 | |||||
528 | 206288549 | 15.08.1999 | LÊ PHAN LỆ QUYÊN | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
529 | 132395120 | 12.07.1999 | NGUYỄN THỊ TỐ QUYÊN | 603 | M21 | Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Lịch sử | |||||||
530 | 132395120 | 12.07.1999 | NGUYỄN THỊ TỐ QUYÊN | 606 | M25 | Ngữ văn, Năng khiếu Quay phim truyền hình, Lịch sử | |||||||
531 | 022099002599 | 11.06.1999 | NGUYỄN BẢO QUYẾT | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
532 | 038199004750 | 19.06.1999 | LÊ THỊ THẢO QUỲNH | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
533 | 187819523 | 03.08.1999 | THÁI THỊ THUÝ QUỲNH | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
534 | 017471144 | 02.08.1999 | NGUYỄN THỊ QUỲNH | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
535 | 164645892 | 28.04.1999 | NGUYỄN THỊ QUỲNH | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
536 | 017523390 | 02.02.1998 | ĐINH THỊ QUỲNH | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
537 | 026098003044 | 24.06.1998 | TẠ MẠNH QUỲNH | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
538 | 051091323 | 08.03.1999 | LÊ THỊ QUỲNH | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
539 | 022199002939 | 21.07.1999 | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
540 | 184368811 | 15.11.1999 | NGUYỄN THỊ QUỲNH | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
541 | 031199002830 | 03.11.1999 | LÊ THỊ NHƯ QUỲNH | 600 | M15 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh | |||||||
542 | 071047474 | 15.03.1999 | NGUYỄN HƯƠNG QUỲNH | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
543 | 095273682 | 13.09.1999 | NGUYỄN HƯƠNG QUỲNH | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
544 | 145871469 | 14.11.1999 | NGUYỄN THỊ SANG | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | |||||||
545 | 132398731 | 26.10.1999 | NGUYỄN NGỌC SÁNG | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
546 | 187765268 | 21.04.1998 | ĐẬU HẢI MINH SAO | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
547 | 184355903 | 27.11.1999 | ĐOÀN THỊ SAO | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
548 | 194599732 | 07.12.1999 | NGUYỄN CÔNG VĂN SĨ | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
549 | 184193815 | 30.01.1998 | NGUYỄN ANH SƠN | 600 | M15 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh | |||||||
550 | 175067390 | 04.07.1999 | MAI VĂN SỰ | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | Chưa đăng ký NV qua Bộ | ||||||
551 | 187568545 | 06.06.1998 | LÊ THỊ ÁNH SƯƠNG | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
552 | 206211970 | 13.06.1999 | MAI THỊ THU SƯƠNG | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | |||||||
553 | 187803849 | 17.01.1999 | PHAN TẤN TÀI | 606 | M25 | Ngữ văn, Năng khiếu Quay phim truyền hình, Lịch sử | |||||||
554 | 026199001088 | 09.01.1999 | PHÙNG THANH TÂM | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
555 | 032015090 | 22.02.1999 | VŨ THỊ MINH TÂM | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | |||||||
556 | 032015090 | 22.02.1999 | VŨ THỊ MINH TÂM | 600 | M16 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Vật lý | NV KO thi | ||||||
557 | 175042081 | 31.12.1999 | HÀ THỊ TÂM | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
558 | 175042081 | 31.12.1999 | HÀ THỊ TÂM | 603 | M21 | Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Lịch sử | NV ko thi | ||||||
559 | 030099003108 | 10.08.1999 | NGUYỄN DUY TÂM | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
560 | 026198002988 | 28.04.1998 | TRẦN THỊ TÂM | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
561 | 071058496 | 21.10.1999 | HOÀNG THUỶ TIÊN | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
562 | 036099008555 | 20.02.1999 | PHÙNG VĂN TIẾN | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
563 | 044199001094 | 12.04.1999 | CAO THỊ TUYẾT TINH | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | Chưa đăng ký NV qua Bộ | ||||||
564 | 184372206 | 05.03.1999 | NGUYỄN THỊ THANH TÌNH | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
565 | 036099005816 | 28.04.1999 | LẠI VĂN TĨNH | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
566 | 184358971 | 07.08.1999 | TRƯƠNG THỊ TỊNH | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
567 | 036099005348 | 11.05.1999 | PHẠM VĂN TOÀN | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | 603 | M21 | |||||
568 | 085058898 | 29.05.1999 | ĐINH QUỐC TOẢN | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | Chưa đăng ký NV qua Bộ | 603 | M21 | ||||
569 | 113712844 | 15.01.1997 | BÙI VĂN ANH TÚ | 603 | M21 | Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Lịch sử | |||||||
570 | 152259385 | 22.04.1999 | NGUYÊN ANH TÚ | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
571 | 122294442 | 20.12.1999 | TRIỆU THỊ TÚ | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
572 | 051027948 | 22.06.1999 | ĐẶNG QUỐC TUẤN | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
573 | 145824591 | 01.07.1998 | TRỊNH ĐỨC ANH TUẤN | 603 | M18 | Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Toán | 606 | M22 | |||||
574 | 061060875 | 22.04.1999 | NGUYỄN ANH TUẤN | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | Chưa đăng ký NV qua Bộ | ||||||
575 | 187797246 | 17.02.1999 | TRẦN ÁNH TUYẾT | 600 | M16 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Vật lý | |||||||
576 | 091915250 | 22.10.1999 | LƯU THỊ TUYẾT | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
577 | 073554225 | 15.07.1999 | HOÀNG THỊ ÁNH TUYẾT | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
578 | 033199000635 | 19.02.1999 | NGUYỄN THỊ TUYẾT | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | |||||||
579 | 122327996 | 26.10.1999 | HOÀNG HỒNG THÁI | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
580 | 174630887 | 10.06.1998 | NGUYỄN HOÀNG THÁI | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
581 | 035099001920 | 01.09.1999 | TRẦN PHONG THÁI | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
582 | 035099001920 | 01.09.1999 | TRẦN PHONG THÁI | 606 | M25 | Ngữ văn, Năng khiếu Quay phim truyền hình, Lịch sử | |||||||
583 | 038199003337 | 01.01.1999 | HÀ THỊ PHƯƠNG THANH | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
584 | 038199011109 | 04.01.1999 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THANH | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
585 | 132446311 | 22.10.1999 | TRẦN DIỆU THANH | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
586 | 122273125 | 13.03.1999 | ĐỒNG THỊ PHƯƠNG THANH | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
587 | 184340813 | 09.10.1998 | NGUYỄN SINH THÀNH | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
588 | 187754764 | 23.11.1999 | HỒ THỊ THÀNH | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
589 | 082355940 | 26.11.1999 | DƯƠNG CÔNG THÀNH | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
590 | 038199003422 | 11.01.1999 | LÊ THỊ THẢO | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
591 | 152254208 | 10.04.1999 | ĐẶNG THỊ THẢO | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
592 | 152249810 | 28.05.1999 | TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | |||||||
593 | 040901103 | 29.08.1999 | TRIỆU THỊ THANH THẢO | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
594 | 187819818 | 01.10.1999 | NGUYỄN PHƯƠNG THẢO | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
595 | 013621379 | 05.08.1999 | HOÀNG PHƯƠNG THẢO | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
596 | 051037469 | 16.11.1999 | NGUYỄN THỊ THU THẢO | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
597 | 174914115 | 02.08.1999 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO | 603 | M21 | Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Lịch sử | |||||||
598 | 174914115 | 02.08.1999 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO | 606 | M25 | Ngữ văn, Năng khiếu Quay phim truyền hình, Lịch sử | |||||||
599 | 038199009888 | 21.05.1999 | LÊ PHƯƠNG THẢO | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | |||||||
600 | 152247500 | 08.09.1999 | BÙI THỊ THU THẢO | 606 | M25 | Ngữ văn, Năng khiếu Quay phim truyền hình, Lịch sử | |||||||
601 | 091879480 | 02.08.1999 | NÔNG THU THẢO | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | |||||||
602 | 030199001393 | 01.12.1999 | VŨ THỊ PHƯƠNG THẢO | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | |||||||
603 | 038199006729 | 19.02.1999 | NGUYỄN THỊ THẢO | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
604 | 122277691 | 07.02.1999 | HÀ THỊ THẢO | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
605 | 038199001317 | 22.11.1999 | LÊ VŨ PHƯƠNG THẢO | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | |||||||
606 | 101288886 | 28.06.1999 | NGUYỄN THỊ THANH THẢO | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
607 | 091875102 | 26.07.1999 | NGUYỄN PHƯƠNG THẢO | 603 | M19 | Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Tiếng Anh | |||||||
608 | 113687752 | 13.10.1999 | LÊ PHƯƠNG THẢO | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | |||||||
609 | 082331035 | 08.06.1999 | TRỊNH THỊ PHƯƠNG THẢO | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | Chưa đăng ký NV qua Bộ | ||||||
610 | 187759858 | 22.06.1999 | TRẦN THỊ HỒNG THẮM | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | |||||||
611 | 194637218 | 20.11.1999 | NGUYỄN THỊ THẮM | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
612 | 030199003184 | 04.04.1999 | ĐINH THỊ THẮM | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
613 | 091876182 | 04.03.1999 | PHẠM THỊ HỒNG THẮM | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | |||||||
614 | 091876182 | 04.03.1999 | PHẠM THỊ HỒNG THẮM | 603 | M18 | Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Toán | NV không thi | ||||||
615 | 184369175 | 04.12.1999 | TRỊNH THỊ HỒNG THẮM | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
616 | 038098003197 | 05.11.1998 | PHẠM VĂN THẮNG | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
617 | 187758862 | 05.12.1997 | PHAN CHIẾN THẮNG | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
618 | 174521038 | 08.11.1999 | LÊ ĐỨC THẮNG | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
619 | 184372315 | 19.06.1999 | HOÀNG THỊ HỒNG THI | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | |||||||
620 | 187755226 | 16.12.1999 | HỒ HỮU THI | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
621 | 001098001107 | 28.04.1998 | CAO VĂN THIỆN | 603 | M21 | Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Lịch sử | 606 | M25 | |||||
622 | 031099002608 | 05.10.1999 | PHẠM HỮU THỊNH | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | |||||||
623 | 174500827 | 04.05.1998 | LÊ THỊ THOA | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | |||||||
624 | 184355928 | 16.04.1999 | NGUYỄN THỊ THƠ | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
625 | 184323128 | 10.09.1999 | PHAN THỊ QUỲNH THƠ | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
626 | 184380109 | 11.10.1999 | NGUYỄN THỊ ANH THƠ | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
627 | 184304413 | 07.12.1999 | PHAN THỊ THƠ | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
628 | 051062549 | 04.10.1999 | LÃ THỊ HÀ THU | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
629 | 174524326 | 15.10.1999 | HOÀNG MINH THU | 600 | M15 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh | |||||||
630 | 082312925 | 24.11.1999 | NÔNG PHƯƠNG THU | 603 | M21 | Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Lịch sử | Chưa đăng ký NV qua Bộ | ||||||
631 | 184323837 | 16.08.1999 | NGUYỄN NGỌC THUẬN | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | |||||||
632 | 184323837 | 16.08.1999 | NGUYỄN NGỌC THUẬN | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
633 | 030199000343 | 23.05.1999 | NGHIÊM THỊ THUỶ | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
634 | 201777481 | 16.09.1999 | TRƯƠNG THỊ VĨNH THUÝ | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | |||||||
635 | 152268182 | 14.09.1999 | NGUYỄN THỊ THÙY | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
636 | 187685654 | 04.04.1999 | VI THỊ THỦY | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
637 | 132390647 | 13.08.1999 | NGUYỄN BÍCH THỦY | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | |||||||
638 | 036199005607 | 08.06.1999 | PHẠM THỊ THỦY | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
639 | 164661284 | 10.05.1999 | ĐỖ THỊ LỆ THỦY | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | Chưa đăng ký NV qua Bộ | ||||||
640 | 125837109 | 10.02.1999 | LÊ THỊ THÚY | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
641 | 031199001770 | 01.05.1999 | ĐẶNG THỊ THÚY | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
642 | 033199000710 | 03.11.1999 | LÊ THỊ THÚY | 600 | M15 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh | |||||||
643 | 091884466 | 07.03.1998 | ĐÀO MINH THÚY | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
644 | 013684170 | 25.10.1999 | HOÀNG THỊ THÚY | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
645 | 040829757 | 18.10.1999 | VŨ ANH THƯ | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
646 | 022199000302 | 20.05.1999 | NGÔ VÂN THƯ | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
647 | 036199004018 | 27.05.1999 | VŨ PHƯƠNG THƯ | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
648 | 174516057 | 08.07.1999 | LÊ ANH THƯ | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | |||||||
649 | 142931856 | 13.03.1999 | NGUYỄN THỊ ANH THƯ | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
650 | 122331599 | 02.11.1999 | ĐỒNG THỊ THƯ | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
651 | 025832345 | 29.10.1999 | ĐỖ THỊ ANH THƯ | 600 | M15 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh | |||||||
652 | 164655333 | 17.11.1999 | PHẠM THỊ THƯƠNG | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
653 | 142872117 | 27.06.1999 | ĐỖ HỒNG THƯƠNG | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | |||||||
654 | 142872117 | 27.06.1999 | ĐỖ HỒNG THƯƠNG | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
655 | 001199012902 | 21.09.1999 | NGUYỄN THỊ THƯƠNG | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
656 | 091750493 | 25.11.1999 | VŨ HẠC HIỀN THƯƠNG | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
657 | 038199010951 | 13.10.1999 | LÊ THỊ LAM THƯƠNG | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | |||||||
658 | 038199010951 | 13.10.1999 | LÊ THỊ LAM THƯƠNG | 600 | M15 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh | |||||||
659 | 095273683 | 30.10.1999 | PHẠM NGỌC THƯƠNG | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
660 | 085053514 | 21.08.1999 | NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
661 | 132408255 | 03.05.1999 | LÊ HUYỀN THƯƠNG | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
662 | 187708801 | 23.11.1999 | NGUYỄN THỊ THƯƠNG | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
663 | 00187708801 | 23.11.1999 | NGUYỄN THỊ THƯƠNG | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | Chưa đăng ký NV qua Bộ | ||||||
664 | 091724049 | 03.01.1999 | TRẦN THU TRÀ | 600 | M15 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh | |||||||
665 | 091875300 | 12.11.1999 | PHẠM THỊ HỒNG TRÀ | 600 | M15 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh | |||||||
666 | 184366572 | 14.06.1999 | LÊ THÁI LINH TRÀ | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
667 | 017541055 | 11.06.1999 | NGUYỄN THỊ LY TRÀ | 600 | M15 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh | M17 | ||||||
668 | 017541055 | 11.06.1999 | NGUYỄN THỊ LY TRÀ | 603 | M19 | Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Tiếng Anh | M21 | ||||||
669 | 082323930 | 23.11.1999 | NGUYỄN THỊ THU TRÀ | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
670 | 184345299 | 07.02.1999 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG TRÀ | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
671 | 036199008877 | 15.09.1999 | PHẠM THỊ THU TRÀ | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
672 | 187819739 | 02.01.1999 | NGUYỄN THỊ THU TRÀ | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | |||||||
673 | 184255868 | 15.03.1999 | NGUYỄN THỊ THANH TRÀ | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | Chưa đăng ký NV qua Bộ | ||||||
674 | 215490682 | 03.02.1999 | NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
675 | 022199003124 | 23.08.1999 | NGUYỄN THỊ TRANG | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
676 | 038199004448 | 27.09.1999 | LÊ THỊ THU TRANG | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
677 | 022199004369 | 09.07.1999 | NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
678 | 040582508 | 10.01.1999 | ĐẶNG HUYỀN TRANG | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
679 | 073469825 | 26.03.1999 | TRẦN THU TRANG | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
680 | 038199000457 | 05.05.1999 | TRỊNH THỊ TRANG | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
681 | 187848273 | 11.10.1999 | NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
682 | 184290391 | 11.05.1999 | HỒ THỊ QUỲNH TRANG | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
683 | 017511297 | 19.08.1999 | TRẦN THỊ HUYỀN TRANG | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | |||||||
684 | 273684838 | 12.06.1999 | LÊ THÙY TRANG | 600 | M15 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh | |||||||
685 | 273684838 | 12.06.1999 | LÊ THÙY TRANG | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | NV ko thi | ||||||
686 | 163430570 | 30.09.1999 | NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
687 | 184369966 | 30.03.1999 | NGUYỄN HÀ TRANG | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
688 | 091876476 | 18.05.1999 | TRỊNH THÙY TRANG | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
689 | 001199003711 | 04.07.1999 | BÙI THỊ THU TRANG | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
690 | 132397974 | 08.09.1998 | NGUYỄN THỊ MINH TRANG | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | |||||||
691 | 152247450 | 02.08.1999 | NGUYỄN HUYỀN TRANG | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
692 | 022199002938 | 06.05.1999 | HOÀNG QUỲNH TRANG | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
693 | 201795304 | 26.04.1999 | HUỲNH NGỌC PHƯƠNG TRANG | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | M16 | ||||||
694 | 163434223 | 23.01.1999 | PHẠM QUỲNH TRANG | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
695 | 001199003701 | 12.06.1999 | NGUYỄN THÙY TRANG | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
696 | 050997736 | 25.09.1999 | LÒ HUYỀN TRANG | 600 | M15 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh | |||||||
697 | 032020094 | 15.07.1998 | BÙI THỊ TRANG | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | |||||||
698 | 035199001975 | 13.11.1999 | NGUYỄN THỊ NGỌC TRANG | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
699 | 145904699 | 12.07.1999 | HOÀNG THỊ TRANG | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
700 | 061095549 | 10.01.1999 | ĐỖ HOÀNG TRANG | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
701 | 082323907 | 23.11.1999 | TRẦN THU TRANG | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
702 | 082323931 | 27.08.1999 | NÔNG PHƯƠNG TRANG | 600 | M15 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh | |||||||
703 | 061128270 | 18.11.1999 | TRẦN THỊ THU TRANG | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
704 | 113687702 | 28.07.1999 | ĐINH HUYỀN TRANG | 603 | M21 | Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Lịch sử | |||||||
705 | 174520884 | 11.02.1999 | LÊ THU TRANG | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
706 | 038199002327 | 05.03.1999 | LÊ NGUYỄN LINH TRANG | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | |||||||
707 | 142922250 | 19.04.1999 | NGUYỄN THỊ THU TRANG | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
708 | 142922250 | 19.04.1999 | NGUYỄN THỊ THU TRANG | 603 | M21 | Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Lịch sử | |||||||
709 | 051069719 | 14.07.1999 | TRẦN HUYỀN TRANG | 600 | M15 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh | |||||||
710 | 013687749 | 20.09.1999 | ĐỖ THỊ HÀ TRANG | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
711 | 013687749 | 20.09.1999 | ĐỖ THỊ HÀ TRANG | 603 | M21 | Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Lịch sử | |||||||
712 | 034199003607 | 22.08.1999 | NGUYỄN THỊ THU TRANG | 600 | M15 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh | |||||||
713 | 061060538 | 10.10.1999 | PHẠM THỊ HUYỀN TRANG | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | Chưa đăng ký NV qua Bộ | ||||||
714 | 122263988 | 13.01.1999 | HOÀNG THỊ NGỌC TRÂM | 603 | M18 | Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Toán | |||||||
715 | 022199003145 | 07.02.1999 | NGUYỄN QUỲNH TRÂM | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | |||||||
716 | 221483847 | 06.09.1999 | KIỀU MINH TRÍ | 600 | M15 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh | |||||||
717 | 040685678 | 17.06.1999 | PHẠM LÊ VIỆT TRINH | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
718 | 184383324 | 25.03.1999 | PHAN THỊ TRINH | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
719 | 045209155 | 24.11.1999 | LÂM THỊ TUYẾT TRINH | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | Chưa đăng ký NV qua Bộ | ||||||
720 | 082331111 | 22.06.1998 | CHU VIẾT TRƯỜNG | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
721 | 231143723 | 21.05.1999 | NGÔ QUANG TRƯỜNG | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
722 | 095273644 | 21.03.1999 | PHẠM VĂN TRƯỜNG | 606 | M25 | Ngữ văn, Năng khiếu Quay phim truyền hình, Lịch sử | |||||||
723 | 175041784 | 28.6.1999 | ĐINH THI THU UYÊN | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
724 | 187817477 | 20.03.1999 | NGUYỄN THỊ THU UYÊN | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
725 | 187842552 | 18.12.1999 | TRƯƠNG THU UYÊN | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
726 | 061117900 | 05.12.1999 | TRẦN TỐ UYÊN | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | |||||||
727 | 187758911 | 12.06.1999 | NGUYỄN HÀ UYÊN | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
728 | 197376959 | 15.12.1999 | NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | Chưa đăng ký NV qua Bộ | ||||||
729 | 163408306 | 22.04.1999 | NGUYỄN THỊ THU UYÊN | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | Chưa đăng ký NV qua Bộ | ||||||
730 | 187807233 | 12.10.1999 | HOÀNG THỊ KIỀU VÂN | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
731 | 231292822 | 21.01.1999 | NGUYỄN THỊ VÂN | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
732 | 231292822 | 21.01.1999 | NGUYỄN THỊ VÂN | 603 | M21 | Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Lịch sử | |||||||
733 | 061086598 | 22.03.1999 | HÀ THỊ HẢI VÂN | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
734 | 184364951 | 03.05.1999 | LÊ THỊ VÂN | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
735 | 194646218 | 30.06.1999 | VÕ LÊ VI | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | |||||||
736 | 184380475 | 12.11.1999 | PHAN HÀ VI | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
737 | 197452147 | 27.04.1999 | TRẦN THỊ VI | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
738 | 197422853 | 19.05.1999 | PHẠM THỊ KHÁNH VI | 600 | M15 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh | |||||||
739 | 038099001709 | 20.10.1999 | LÊ HOÀNG VINH | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
740 | 184353187 | 11.02.1998 | NGUYỄN THẾ VŨ | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
741 | 142817856 | 25.12.1999 | NGUYỄN PHÚC VŨ | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
742 | 187790618 | 19.07.1999 | VŨ THỊ VƯƠNG | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | |||||||
743 | 194617605 | 21.11.1999 | NGUYỄN MẠNH VƯƠNG | 606 | M25 | Ngữ văn, Năng khiếu quay phim truyền hình, Lịch sử | Chưa đăng ký NV qua Bộ | ||||||
744 | 142779471 | 11.03.1999 | VŨ THỊ VƯỢNG | 603 | M21 | Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Lịch sử | |||||||
745 | 184369553 | 12.10.1999 | KIỀU THỊ HÀ VY | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
746 | 113658668 | 18.05.1999 | TRẦN LÊ VY | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | 603 | M21 | |||||
747 | 051003732 | 04.12.1999 | CHU THỊ THANH XUÂN | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
748 | 184383068 | 21.09.1999 | TRẦN THỊ XUÂN | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
749 | 026082239 | 27.02.1999 | NGUYỄN HUỲNH HUẾ XUÂN | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
750 | 132319999 | 16.04.1999 | NGUYỄN THANH XUÂN | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | |||||||
751 | 366161743 | 24.11.1999 | NGUYỄN THỊ MỸ XUYÊN | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | |||||||
752 | 168586595 | 26.09.1999 | LÊ THỊ XUYẾN | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
753 | 184336778 | 17.03.1999 | NGUYỄN THỊ KIM XUYẾN | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
754 | 122330891 | 27.01.1999 | GIÁP THỊ MINH YÊN | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | |||||||
755 | 184366474 | 01.08.1999 | NGUYỄN THỊ HỒNG YẾN | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
756 | 031199004489 | 06.01.1999 | ĐOÀN THỊ HẢI YẾN | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
757 | 125780572 | 02.03.1998 | NGUYỄN THỊ YẾN | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
758 | 085907528 | 11.05.1999 | TÔ HOÀNG YẾN | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
759 | 184374092 | 08.08.1999 | NGUYỄN THỊ YẾN | 600 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | |||||||
760 | 184374092 | 08.08.1999 | NGUYỄN THỊ YẾN | 603 | M18 | Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Toán | |||||||
761 | 035199000816 | 26.09.1999 | PHẠM THỊ HẢI YẾN | 600 | M17 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử | |||||||
762 | 031199005109 | 11.08.1999 | PHAN HOÀNG YẾN | 600 | M15 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh |