- THÔNG BÁO TUYỂN SINH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ TIẾN SĨ NĂM 2017
- DANH MỤC CÁC HƯỚNG NGHIÊN CỨU VÀ DANH SÁCH CÁC NHÀ KHOA HỌC CÓ THỂ NHẬN HƯỚNG DẪN NCS CỦA HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN
- DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN HỌC CÙNG LÚC 2 CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM 2017
- Quyết định về việc xác định điểm trúng tuyển đào tạo trình độ thạc sĩ đợt 1 năm 2017
- Thông báo về việc nhận đơn phúc khảo tuyển sinh đào tạo trình độ thạc sĩ đợt 1 năm 2017
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN HỌC CÙNG LÚC 2 CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM 2017
TT |
Mã SV |
Họ và tên |
Ngành học |
Ghi chú |
|
Chương trình 1 |
Chương trình 2 |
||||
1 |
1652020019 |
Vũ Thu Hiền |
Xây dựng Đảng và CQNN K36 |
Ngôn ngữ Anh |
|
2 |
1652020021 |
Đỗ Thị Thanh Huyền |
Xây dựng Đảng và CQNN K36 |
Ngôn ngữ Anh |
|
3 |
1652020038 |
Nguyễn Thị Thúy Ngà |
Xây dựng Đảng và CQNN K36 |
Báo in |
|
4 |
1655250001 |
Bùi Thị Vân Anh |
Chủ nghĩa xã hội khoa học K36 |
Báo phát thanh |
|
5 |
1655250022 |
Phạm Thanh Hòa |
Chủ nghĩa xã hội khoa học K36 |
Quan hệ công chúng |
|
6 |
1655250030 |
Trần Thị Ngọc Kiên |
Chủ nghĩa xã hội khoa học K36 |
Báo phát thanh |
|
7 |
1655250031 |
Mai Bội Khanh |
Chủ nghĩa xã hội khoa học K36 |
Quan hệ công chúng |
|
8 |
1655250034 |
Nguyễn Khánh Linh |
Chủ nghĩa xã hội khoa học K36 |
Báo truyền hình |
|
9 |
1655300050 |
Hoàng Cẩm Tú |
QLHĐ văn hóa - tư tưởng K36A2 |
Báo truyền hình |
|
10 |
1655310040 |
Phạm Thị Minh Thơm |
Chính trị phát triển K36 |
Quan hệ công chúng |
|
11 |
1656000393 |
Vũ Thị Thanh Huyền |
Báo chí K36.8 |
Quan hệ công chúng |
|
12 |
34.01.005 |
Phạm Quang Chính |
Triết học Mac - Lenin K34 |
Báo in |
|
13 |
34.01.038 |
Nguyễn Văn Sự |
Triết học Mac - Lenin K34 |
Báo truyền hình |
|
14 |
34.03.020 |
Lò Thị Hải |
Kinh tế chính trị K34 |
Báo mạng điện tử |
|
15 |
34.05.036 |
Bùi Văn Thông |
Lịch sử Đảng K34 |
Báo in |
|
16 |
34.06.041 |
Nguyễn Quỳnh Mai |
Xây dựng Đảng và CQNN K34 |
Quan hệ công chúng |
|
17 |
34.08.016 |
Đinh Trường Kiên |
Chính trị phát triển K34 |
Báo truyền hình |
|
18 |
34.11.005 |
Phùng Minh Anh |
Giáo dục lý luận chính trị K34 |
Quan hệ công chúng |
|
19 |
34.11.045 |
Nguyễn Thị Bích Thuần |
Giáo dục lý luận chính trị K34 |
Quan hệ công chúng |
|
20 |
34.12.022 |
Nguyễn Thị Thùy Linh |
Văn hóa phát triển K34 |
Báo in |
|
21 |
34.12.023 |
Ngô Nhật Lệ |
Văn hóa phát triển K34 |
Báo in |
|
22 |
34.14.076 |
Lê Minh Trang |
Xuất bản K34A2 |
Báo truyền hình |
|
23 |
35.02.001 |
Lại Phương Anh |
Chủ nghĩa xã hội khoa học K35 |
Quan hệ công chúng |
|
24 |
35.02.005 |
Uông Thị Linh Chi |
Chủ nghĩa xã hội khoa học K35 |
Báo in |
|
25 |
35.02.010 |
Vũ Thị Thu Hà |
Chủ nghĩa xã hội khoa học K35 |
Báo in |
|
26 |
35.03.003 |
Vũ Thị Minh Anh |
Kinh tế chính trị K35 |
Báo mạng điện tử |
|
27 |
35.03.042 |
Lý Thị Thu |
Kinh tế chính trị K35 |
Báo in |
|
28 |
35.04.003 |
Khiếu Thị Kim Anh |
Quản lý kinh tế K35 |
Quan hệ công chúng |
|
29 |
35.04.026 |
Nguyễn Thị Khánh Linh |
Quản lý kinh tế K35 |
Báo truyền hình |
|
30 |
35.05.011 |
Đặng Thị Thúy Hạnh |
Lịch sử Đảng K35 |
Báo mạng điện tử |
|
31 |
35.08.014 |
Đinh Thị Thanh Lộc |
Chính trị phát triển K35 |
Quan hệ công chúng |
|
32 |
35.08.019 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
Chính trị phát triển K35 |
Báo in |
|
33 |
35.10.009 |
Dương Thị Minh Diệp |
Tư tưởng Hồ Chí Minh K35 |
Quan hệ công chúng |
|
34 |
35.12.004 |
Nguyễn Thị Việt Anh |
Văn hóa phát triển K35 |
Quan hệ công chúng |
|
35 |
35.12.011 |
Đỗ Thị Minh Hồng |
Văn hóa phát triển K35 |
Báo in |
|
36 |
35.12.033 |
Nguyễn Thùy Trang |
Văn hóa phát triển K35 |
Quan hệ công chúng |
|
37 |
35.12.037 |
Nguyễn Hạnh Uyên |
Văn hóa phát triển K35 |
Quan hệ công chúng |
|
38 |
35.13.001 |
Nguyễn Kim Anh |
Chính sách công K35 |
Báo truyền hình |
|
39 |
35.13.007 |
Lê Thị Ngọc Ánh |
Chính sách công K35 |
Quan hệ công chúng |
|
40 |
35.13.026 |
Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh |
Chính sách công K35 |
Quan hệ công chúng |
|
41 |
35.13.029 |
Phạm Thị Phương Thảo |
Chính sách công K35 |
Quan hệ công chúng |
|
42 |
35.17.017 |
Mai Thị Thu Huyền |
Ảnh báo chí K35 |
Quan hệ công chúng |
|
43 |
35.17.022 |
Hồ Thị Thúy Linh |
Ảnh báo chí K35 |
Quan hệ công chúng |
|
44 |
35.28.004 |
Lê Thị Mai Anh |
Khoa học Quản lý nhà nước K35 |
Quan hệ Chính trị và |
|
45 |
35.28.012 |
Đặng Hương Giang |
Khoa học Quản lý nhà nước K35 |
Quan hệ Chính trị và |
|
46 |
35.28.021 |
Vũ Việt Hùng |
Khoa học Quản lý nhà nước K35 |
Quan hệ Chính trị và |
|
47 |
35.28.030 |
Nguyễn Thị Khánh Linh |
Khoa học Quản lý nhà nước K35 |
Quan hệ Chính trị và |
|
48 |
35.28.033 |
Hoàng Huệ Minh |
Khoa học Quản lý nhà nước K35 |
Quan hệ công chúng |
|
49 |
35A1.07.036 |
Trần Tuyết Nhi |
QLHĐ văn hóa - tư tưởng K35A1 |
Báo in |
|
50 |
35A2.06.014 |
Nguyễn Hồng Hạnh |
Xây dựng Đảng và CQNN K35A2 |
Báo truyền hình |
|
51 |
35A2.23.018 |
Lê Tùng Lâm |
Quan hệ chính trị và |
Báo mạng điện tử |
|
52 |
35A2.23.042 |
Ngô Anh Thư |
Quan hệ chính trị và |
Báo mạng điện tử |
|